Olympians from Vietnam - Full List Men
- (240.0) Phí Hữu Tình (VIE/WRF/1980)
- (60.00) Nguyễn Kim Thiềng (VIE/WRF/1980)
- (60.00) Nguyễn Văn Công (VIE/WRF/1980)
- (38.84) Nguyễn Quốc Cường (VIE/SHO/1980,88-92)
- (38.40) Phạm Văn Tý (VIE/WRF/1980)
- (15.00) Nguyễn Đình Chi (VIE/WRF/1980)
- (8.610) Lê Văn Phươc (VIE/CYT-CYR/1952-56)
- (7.040) Nguyễn Mạnh Tuấn (VIE/SWI/1980)
- (6.656) Thương Ngọc Tơn (VIE/SWI/1980)
- (6.500) Phạm Văn Thành (VIE/SWI/1980)
- (6.404) Tô Văn Vệ (VIE/SWI/1980)
- (2.560) Trần Dương Tài (VIE/SWI/1980)
- (2.400) Dương Đức Thủy (VIE/ATH/1980)
- (2.241) Nguyễn Văn Bình (VIE/JUD/1964)
- (2.241) Vình Tiến (VIE/BOX/1952)
- (1.991) Lê Bả Thành (VIE/JUD/1964)
- (1.991) Thuc Thuân Thai (VIE/JUD/1964)
- (1.500) Phan Huy Khảng (VIE/SHO/1980)
- (0.701) Trần Văn Nen (VIE/CYT-CYR/1964)
- (0.600) Ngô Hữu Kính (VIE/SHO/1980)
- (0.600) Nguyễn Văn Nhieu (VIE/CYT/1956)
- (0.096) Nguyễn Đức Uýnh (VIE/SHO/1980)
- (0.064) Nguyễn Văn Châu (VIE/CYT/1964)
- (0.026) Nguyễn Đănh Bình (VIE/SWI/1980)
- (0.016) Nguyễn Tiến Trung (VIE/SHO/1980)
- (0.010) Lâm Văn Hoành (VIE/SWI/1980)
- (-2.64) Lưu Quan (VIE/CYR/1952)
- (-2.50) Huỳnh Văn Hải (VIE/SWI/1964)
- (-2.50) Trương Ke Nhon (VIE/SWI/1960)
- (-2.48) Huỳnh Anh (VIE/CYR/1964)
- (-2.48) Nguyễn Văn Khoi (VIE/CYR/1964)
- (-2.48) Nguyễn Văn Ngan (VIE/CYR/1964)
- (-2.40) Trần Văn Lý (VIE/ATH/1952)
- (-2.38) Ho Henh Phươc (VIE/ATH/1968)
- (-2.10) Nghiêm Văn Sẩn (VIE/SHO/1980)
- (-3.32) Nguyễn The Loc (VIE/FEN/1964-68)
- (-3.16) Lê Quang Khải (VIE/ATH/1980)
- (-4.41) Hồ Minh Thu (VIE/SHO/1968-72)
- (-4.16) Phan Hữu Dong (VIE/SWI/1960-64)
- (-4.16) Lê Minh Hiển (VIE/SHO/1980)
- (-5.33) Nguyễn Văn Lý (VIE/ATH/1964)
- (-5.22) Trần Văn Xuan (VIE/FEN/1960-64)
- (-5.15) Nguyễn Quyễn (VIE/ATH/1980)
- (-5.10) Nguyễn Văn Phan (VIE/SWI/1952)
- (-6.38) Vũ Văn Danh (VIE/SHO/1968)
- (-7.60) Dương Văn Dan (VIE/SHO/1968)
- (-8.40) Nguyễn Đình Lê (VIE/SWI/1964)
- (-8.26) Tôn Thất Hải (VIE/FEN/1952)
- (-8.19) Ho Thành Chinh (VIE/ATH/1964)
- (-11.96) Phạm Văn Sau (VIE/CYR/1964)
- (-13.32) Ngô Thành Liêm (VIE/CYR/1956)
- (-13.32) Nguyễn Hw Thoa (VIE/CYR/1956)
- (-13.32) Trần Gia Thu (VIE/CYR/1956)
- (-13.32) Trung Tung Lê (VIE/CYR/1956)
- (-18.80) Châu Phươc Vinh (VIE/CYR/1952)
- (-18.80) Nguyễn Đức Hiền (VIE/CYR/1952)
- (-24.24) Bùi Văn Hoàng (VIE/CYR/1968)
- (-24.24) Trương Kim Hùng (VIE/CYR/1968)
Written 2019-12-30 - last modified 2023-10-11
This page is part of the site "Full Olympians" by Herman De Wael. See here
for a full Introduction.